Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu đô thị Dịch vụ thương mại tổng hợp, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4022 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư TDP Tự - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4023 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4024 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Văn Xá - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám trục đường đôi Quốc lộ 37 đi đường Vành đai 4 - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4025 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư trung tâm số 3 không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4026 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư TDP Trung không phân biệt vị trí - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4027 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4028 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Dục Quang - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Nguyễn Thế Nho (trừ các lô thuộc vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung- Quốc lộ 37) - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4029 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL.37 với tỉnh lộ 295B) địa phận phường Bích Động (trừ các lô thuộc khu dân cư Đông Bắc) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | - | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4030 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn ngã tư đường Tự Dương Huy - đến hết địa phận phường Bích Động | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4031 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ giáp đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến ngã tư đường Tự Dương Huy (trừ các lô đất tại vị trí 1,2 ,3 trục đường đường Thân Nhân Trung) | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4032 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Lý Thường Kiệt (Tuyến đường kết nối Quốc Lộ 37 đi Vành đai IV địa phận Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Đoạn từ đường Thân Nhân Trung (Quốc lộ 37) - đến đường rẽ TDP Đồn Lương (trừ các lô đất tại vị trí 1, 2, 3 đường Thân Nhân Trung và các lô đất thuộc khu dân cư Bắc Bích Động) | 7.200.000 | 4.300.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4033 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4034 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư đường Hồ Công Dự nối dài và KDC đường Hồ Công Dự nối dài Khu 1 - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường Hồ Công dự nối dài và các lô bám mặt đường nối từ đường Hồ Công Dự đi đường Lý Thường Kiệt - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4035 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại trong khu dân cư không phân biệt vị trí - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4036 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Tổ dân phố Kiểu, Bích Động (khu vực giáp UBND phường Bích Động) - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô bám mặt đường 15m nối với đường Hồ Công Dự nối dài - đến hết khu dân cư | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4037 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | các lô thuộc các dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4038 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư đường Dương Quốc Cơ, Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô đất tại các dãy bám mặt đường Dương Quốc Cơ - | 6.400.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4039 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4040 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |