STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 - | 26.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 - | 40.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 3-3 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô tiếp giáp làn 2 tỉnh lộ 298; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m; mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộc d - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp Tỉnh lộ 298 (mặt cắt 2-2) lòng đường đường rộng 15m' vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; thuộc dãy LK6 - | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp làn 2 Quốc lộ 37; tiếp giáp trực tiếp đường nội bộ rộng 14m, mặt cắt 4-4 (lòng đường rộng 7m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 3,5m) thuộ - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 1-1 (tiếp giáp trực tiếp đường gom rộng 5,5m; vỉa hè bên phía dự án rộng 6m; dải phân cách với QL37 rộng 0,5m) Quốc lộ 37 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư Thương mại chợ mới Bích Động - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô mặt tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư mặt cắt 4-4 rộng 18m (lòng đường rộng 9m, vỉa hè 2 bên mỗi bên rộng 4,5m) đối diện lô đất TMDV CC2; thuộc - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |