Trang chủ page 231
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ hết Cụm công nghiệp huyện - đến đường rẽ Phúc Hòa | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4602 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Cao Thượng | Đoạn từ tiếp giáp xã Việt Lập - đến hết Cụm công nghiệp Đồng Đình (xã Cao Thượng cũ) | 22.000.000 | 13.200.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4603 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4604 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | Đất chăn nuôi tập trung - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4605 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
4606 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4607 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
4608 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4609 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4610 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên | - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4611 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 2 | - | 450.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4612 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 1 | - | 900.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4613 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 2 | - | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4614 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 1 | - | 1.200.000 | 800.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4615 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 2 | - | 1.500.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4616 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Thị xã Việt Yên - Khu vực 1 | - | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4617 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại Phường Tự Lạn, Ninh Sơn, Quảng Minh, - | 1.200.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4618 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường trong ngõ xóm còn lại của các TDP thuộc các phường Quảng Minh, Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái, Ninh Sơn, Tự Lạn | Tại các Phường Tăng Tiến, Vân Trung, Quang Châu, Hồng Thái - | 1.500.000 | 900.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4619 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Nghĩa Trung ( Tỉnh lộ 398B; đường nối QL37- QL17- 292) - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4620 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đường Trần Hưng Đạo (Đường vành đai IV Tuyến Nhánh) | Địa Phận xã Hương Mai - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |