Trang chủ page 238
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4741 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4742 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4743 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4744 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4745 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4746 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 9.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4747 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC2-2 (Đoạn các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5): Các ô đất dãy LK 5, LK 6, LK 7, LK 9, LK 11 - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4748 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1: Các ô đất dãy Lk 2, LK 3 - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4749 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 3 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn có các ô đất thuộc LK7, LK6, LK5) - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4750 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 2-2 (Đoạn LK08): Các ô đất dãy LK 8 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4751 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 MC 1-1: Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 4 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4752 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | MC 4-4 rộng 20m (lòng đường rộng 8m, vỉa hè hai bên rộng 2x6m=12m), Làn 2 MC1-1 và làn 2 MC2-2 (đoạn các ô đất thuộc LK 8) - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4753 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3, rộng 22,5 m (lòng đường rộng 10,5m, hè đường rộng 2x6m=12m), Các ô đất LK 5, LK7, LK 10, LK 11 - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4754 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 36 m (lòng đường rộng 2x9=18m, dải phân cách rộng 6m, vỉa hè rộng 2x6m=12m), Các ô đất nằm trong dãy LK 3, LK 4, LK5, - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4755 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 (đường tỉnh lộ 298) rộng 33 m (lòng đường rộng 15 m, vỉa hè hai bên rộng 2x9m=18m) Các ô đất dãy LK 1, LK 3, LK 8 - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4756 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Các đường còn lại và các vị trí còn lại thuộc thị trấn Cao Thượng (Xã Cao Thượng cũ) | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4757 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Các vị trí còn lại - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4758 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 2 (Bám đường Cao Thượng Phúc Hoà) - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4759 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị dịch vụ Đồng Cửa Đầu - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 (Bám Quốc lộ 17) - | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4760 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đất ở biệt thự đơn lập - Khu đô Thị An Huy - Thị trấn Cao Thượng | Các đường phố còn lại (Các ô mặt tiếp giáp đường 16.5m) (mặt cắt 3.1-3.1) - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |