Trang chủ page 247
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4921 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư cửa trường Biên Phòng, thôn Kim Tràng, xã Việt Lập (dãy LK 1 và LK2) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4922 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Cầu Trại, xã Việt Ngọc - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4923 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Ngùi (khu 1), xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4924 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư thuộc đường Đồng Xứng đi Lương Phong, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4925 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh Lộ 295 đi Tỉnh lộ 297, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4926 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư từ đường Tỉnh lộ 297 đi thôn Phú Thọ, xã Việt Ngọc - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4927 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cổng trường THCS thôn Tân Thể, xã Việt Ngọc - | 5.500.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4928 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4929 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 2) - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4930 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Vân Trung, xã Lam Cốt (Giai đoạn 1) - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4931 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chợ Cũ thôn Chản, xã Lam Cốt - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4932 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Chợ, Tân Lập, Giữa, xã An Dương - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4933 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Đồng Ván, thôn Gạc, xã An Dương - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4934 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Hạ, xã An Dương - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4935 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Trung tâm xã Liên Chung - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4936 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Bờ Hôi, thôn Sấu, xã Liên Chung - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4937 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Lãn Tranh 1,2 xã Liên Chung - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4938 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4939 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đối diện Ông Dục, thôn Trấn Thành, xã Quang Tiến - | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4940 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm Dân cư Cửa Lề, thôn Tân Tiến, xã Song Vân - | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |