Trang chủ page 249
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4961 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Bãi Trại, Đá Ong - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4962 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lan Giới | Đoạn qua thôn Chính Thễ - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4963 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Các đoạn còn lại - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4964 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn qua thôn Sậu - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4965 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Quang Tiến | Đoạn thôn Sậu (giao với đường TL 294) - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4966 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Bài Giữa - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4967 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Tân An (nhà văn hóa cũ) - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4968 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Vân Chung - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4969 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Đồng Vàng - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4970 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4971 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4972 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song Vân | Đoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4973 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4974 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn núi Ính - đến Tân Lập | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4975 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4976 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến) | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4977 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4978 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Đoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4979 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4980 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Nguyễn - | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |