Trang chủ page 250
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4981 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Đồng Sen - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4982 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4983 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Đoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 - | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4984 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện | - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4985 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4986 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4987 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4988 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4989 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Liên Chung (Cầu sắt đi Mầm Non, xã Liên Chung) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4990 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc xã Việt Lập - | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4991 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Thượng- Việt Lập- Liên Chung | Các đoạn thuộc Thị trấn Cao Thượng - | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4992 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường WB3 (xã Việt Lập) | Đoạn từ đường QL 17 - đến ngã ba Nghè Mẩy | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4993 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại của xã Liên Chung (Từ ngã ba Trà Dâm đi bờ hòn thôn Liên Bộ) - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4994 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4995 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4996 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung | Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4997 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại của xã Việt Lập - | 6.500.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4998 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập | Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4999 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5000 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt | Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |