Trang chủ page 256
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5101 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông | 7.700.000 | 4.600.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5102 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5103 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5104 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5105 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5106 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5107 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5108 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào trường THCS | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5109 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Ninh bám đường 295 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5110 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5111 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn A - đến đường rẽ thôn Na Gu | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5112 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá | Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn A | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5113 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 3 - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5114 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 2 - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5115 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức | Làn 1 - | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5116 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ nhà ông Nông thôn Quất - đến giáp thị trấn Cao Thượng | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5117 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5118 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5119 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5120 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức | Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |