Trang chủ page 262
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5221 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Lam Cốt | Đoạn qua thôn Đồng Vàng - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5222 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Tân Minh - đến hết thôn Bình An | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5223 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Châu | Đoạn từ thôn Bằng Cục - đến hết thôn Tân Minh | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5224 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Song Vân | Đoạn từ thôn Hoàng Vân - đến hết đất thôn Kỳ Sơn | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5225 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Các đoạn còn lại - | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5226 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn núi Ính - đến Tân Lập | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5227 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Đồng Trống - đến thôn Ính | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5228 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 294B - Xã Ngọc Vân | Đoạn qua thôn Hợp Tiến (giao với TL 295 - đến hết đất Hợp Tiến) | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5229 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5230 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Liên Chung | Đoạn qua thôn Lãnh Tranh 1, 2 - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5231 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5232 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Nguyễn - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5233 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Việt Lập | Đoạn qua thôn Đồng Sen - | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5234 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5235 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Xã Ngọc Lý | Đoạn qua thôn An Lập giao với đường TL 398 - | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5236 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 398B - Đoạn qua xã Ngọc Thiện | - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5237 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tuyến Đường Lam Cốt đi Đại Hóa | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5238 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường tỉnh lộ 295 cũ qua xã Hợp Đức | - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5239 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ ngã ba Non Đỏ - đến thôn Hợp Thắng xã Tiến Thắng | 1.400.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5240 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường liên xã (Quang Tiến - Lan Giới) - Xã Lan Giới | Đoạn từ trạm điện - đến ngã ba Non Đỏ | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |