Trang chủ page 446
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8901 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ cầu Quật - đến giáp thôn Đồng Nô | 4.200.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8902 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ thôn Đồng Nô - đến thôn Vĩnh Thịnh | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8903 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng | Đoạn từ hết thôn Vĩnh Thịnh (cầu Vượt) - đến giáp xã Yên Mỹ | 5.100.000 | 3.100.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8904 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ cầu vượt Quang Thịnh - đến cầu Lường. | 4.300.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8905 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh | Đoạn từ giáp thị trấn Kép đi qua cầu vượt Quang Thịnh. - | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8906 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Sơn | Đoạn từ điểm tiếp giáp với địa giới hành chính xã Hương Lạc - đến đầu cầu Vượt (Hương Sơn) | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8907 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với cống Tổ Rồng - đến Dốc Má (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8908 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Hương Lạc | Đoạn từ điểm tiếp giáp với lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện - đến điểm tiếp giáp xã Hương Sơn | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8909 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Cửa hàng kinh doanh xăng dầu Yên Mỹ - đến lối rẽ vào Ban chỉ huy quân sự huyện | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8910 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ Hạt giao thông - đến Cống Tổ Rồng (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8911 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Yên Mỹ | Đoạn từ điểm tiếp giáp với đường vào Bệnh viện đa khoa Lạng Giang - đến điểm tiếp giáp với Hạt giao thông (dọc theo hành lang đường sắt) | 2.600.000 | 1.600.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8912 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai - đến đường rẽ vào Cầu Thảo | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8913 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Dĩnh Trì (TP Bắc Giang) - đến hết Công ty TNHH bánh kẹo Tích Sĩ Giai | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8914 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) dọc theo hành lang đường sắt | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8915 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Tân Dĩnh | Đoạn từ điểm tiếp giáp với thành phố Bắc Giang (xã Xương Giang) - đến điểm đấu nối vào Quốc lộ 1 (mới) | 8.200.000 | 4.900.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8916 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đường Nguyễn Chí Thanh (đường vành đai Đông Bắc TPBG) thuộc địa phận xã Xuân Hương - | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8917 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Đường tỉnh 295B - Xã Xuân Hương | Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Tân Dĩnh - đến giáp thành phố Bắc Giang (dọc theo hành lang đường sắt) | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8918 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Các mặt đường còn lại - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8919 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Nam thị trấn Kép | Mặt đường 38m (giáp Tỉnh lộ 292) - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8920 | Bắc Giang | Huyện Lạng Giang | Khu dân cư phía Tây Bắc thị trấn Kép | Mặt đường 21m (mặt cắt 8-8) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |