Trang chủ page 461
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9201 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 296 (Đường Nguyễn Văn Cừ) - đến giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Quang Trung) | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9202 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến hết thị trấn Thắng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9203 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng với ĐT 296 - đến cầu Đức Thắng | 27.000.000 | 16.200.000 | 9.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9204 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến hết đất ngã ba dốc Đồn (giao cắt Đường Văn Tiến Dũng) | 35.000.000 | 21.000.000 | 12.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9205 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết ngã tư giao cắt đường nối ĐT295-ĐT296 - đến hết đất thị trấn Thắng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9206 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương) - đến ngã tư giao cắt Đường nối ĐT295-ĐT296 | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9207 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương) - đến hết hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương) | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9208 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường Trường Chinh (hết đất cửa hàng vàng Linh Trang-đối diện Bưu điện huyện) - đến đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương) | 40.000.000 | 24.000.000 | 14.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9209 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngọ Công Quế- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết Cầu Chả - đến hết đất thị trấn Thắng | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9210 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đất đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 - đến hết đường Quang Trung (cầu Chả) | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9211 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt Đường Văn Tiến Dũng - đến hết đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 | 19.000.000 | 11.400.000 | 6.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9212 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện - đến hết giao cắt Đường Văn Tiến Dũng | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9213 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Tượng đài (sau Ngân hàng NN) - đến hết đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện | 32.000.000 | 19.200.000 | 11.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9214 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ) - đến hết đường Trường Chinh | 37.000.000 | 22.200.000 | 13.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9215 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt Đường Tuệ Tĩnh - đến hết đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ) | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9216 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Km0 - đến hết giao cắt đường Tuệ Tĩnh | 21.000.000 | 12.600.000 | 7.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9217 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG LÊ THANH NGHỊ (ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ) | Đoạn từ giao cắt với Quốc lộ 37 - đến hết đất thị trấn Thắng | 14.000.000 | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9218 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Trường Chinh-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng (KM0) - đến hết đất Trung tâm GDTX-dạy nghề | 16.000.000 | 9.600.000 | 5.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9219 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết đất cổng trường Trung cấp Phòng không không quân - đến đất thị trấn Thắng | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9220 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG | Đoạn từ hết giao cắt đường Văn Tiến Dũng - đến hết cổng trường Trung cấp Phòng không không quân | 28.000.000 | 16.800.000 | 10.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |