Trang chủ page 468
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9341 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân - đến cổng hết đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9342 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn - đến hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9343 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) - đến đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9344 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ kè Thái Sơn - đến ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9345 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến kè Thái Sơn | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9346 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt với Đường tỉnh ĐT288 - đến hết địa phận xã Đông Lỗ | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9347 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường tỉnh ĐT288 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9348 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường tỉnh ĐT398 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9349 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ hết đất Bưu điện xã Đoan Bái - đến điểm giao cắt đường Tràng-Phố Hoa | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9350 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất Bưu điện xã Đoan Bái | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9351 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình) | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9352 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9353 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9354 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong | 16.000.000 | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9355 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết đường vào thôn Chớp, xã Lương Phong (Đối diện cây xăng) | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9356 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ - THỊ TRẤN THẮNG | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9357 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3 - THỊ TRẤN THẮNG | - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9358 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Đông Ngàn - THỊ TRẤN THẮNG | - | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9359 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Đức Thắng - THỊ TRẤN THẮNG | - | 13.000.000 | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9360 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) - Đất biệt thự - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |