Trang chủ page 477
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9521 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ hết đất trấn Thắng - đến giao cắt Đường tỉnh ĐT398 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9522 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296B (Đường trục Bắc Nam) | Đoạn từ tiếp giáp KDC số 3 (GĐ2) - đến đất thị trấn Thắng | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9523 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường vành đai 1 thị trấn Thắng (đoạn cầu Chớp đi đường tỉnh ĐT 295) | Đoạn từ hết giao cắt đường vào kho K23 - đến giao cắt với ĐT 295 | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9524 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Đường vành đai 1 thị trấn Thắng (đoạn cầu Chớp đi đường tỉnh ĐT 295) | Đoạn từ giao cắt QL 37 - đến giao cắt đường vào kho K23 | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9525 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến cầu Hòa Sơn | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9526 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt ĐT 296 - đến hết đất thị trấn Thắng | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9527 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt ĐT 295 - đến giao cắt ĐT296 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9528 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT 296C (Đường và cầu kết nối huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang với thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên (đoạn QL37 đến cầu Hòa Sơn) | Đoạn từ giao cắt QL37 - đến giao cắt ĐT 295 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9529 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH33 (ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân) | - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9530 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh) | - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9531 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH31 | Đoạn từ qua cầu thôn Tân Sơn - đến điểm cuối đường Quân sự (Trường THCS xã Hòa Sơn) | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9532 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG HUYỆN ĐH31 | Đoạn từ Ngã 3 Chợ Thường cầu Tân Sơn - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9533 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - đến hết đất xã Đoan Bái | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9534 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9535 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9536 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9537 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT295C (ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN) | Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9538 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH ĐT398B (NHÁNH 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV) | - | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9539 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV | TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9540 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG 19/5 | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |