Trang chủ page 479
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9561 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt với Đường tỉnh ĐT288 - đến hết địa phận xã Đông Lỗ | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9562 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường tỉnh ĐT288 | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9563 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường tỉnh ĐT398 | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9564 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ hết đất Bưu điện xã Đoan Bái - đến điểm giao cắt đường Tràng-Phố Hoa | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9565 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ | Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất Bưu điện xã Đoan Bái | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9566 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình) | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9567 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9568 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31 | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9569 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong | 7.200.000 | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9570 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | QUỐC LỘ 37 | Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết đường vào thôn Chớp, xã Lương Phong (Đối diện cây xăng) | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9571 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ - THỊ TRẤN THẮNG | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9572 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3 - THỊ TRẤN THẮNG | - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9573 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Đông Ngàn - THỊ TRẤN THẮNG | - | 5.400.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9574 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | KDC Đức Thắng - THỊ TRẤN THẮNG | - | 5.900.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9575 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) - Đất biệt thự - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9576 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4) - Đất liền kề - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9577 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4) - Đối diện khu cây xanh, phân cách với giai đoạn 1 (đất biệt thự) - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9578 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4) - Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề) - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9579 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9580 | Bắc Giang | Huyện Hiệp Hòa | Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1) - THỊ TRẤN THẮNG | Mặt cắt Đường 15,5 m - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |