| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 3 | Đường Vi Đức Thăng 3 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 2 | Đường Vi Đức Thăng 2 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng 1 | Đường Vi Đức Thăng 1 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Vi Đức Thăng | - | 40.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 8 | Đường Lý Tự Trọng 8 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 6 | Đường Lý Tự Trọng 6 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 4 | Đường Lý Tự Trọng 4 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 8 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng 2 | Đường Lý Tự Trọng 2 - | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 9 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Lý Tự Trọng (tiếp đường Nguyễn Thị Lưu) | - | 45.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 10 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 2 | Đường Giáp Hải 2 - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 11 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải 1 | Đường Giáp Hải 1 - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 12 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Giáp Hải | - | 40.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 13 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Đặng Thị Nho | - | 35.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 14 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Nguyễn Doãnh Địch - đến đường Nguyễn Nghĩa Lập | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 15 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khắc Nhu | Đoạn từ đường Xương Giang - đến đường Nguyễn Doãn Địch | 32.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 16 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ hết đường Thánh Thiên - đến đê sông Thương | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 17 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Tiền Giang | Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết đường Thánh Thiên | 36.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 18 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Cao | - | 50.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 19 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Quang | - | 35.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 20 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Thánh Thiên | - | 55.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |