Trang chủ page 93
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1841 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 5,5m - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1842 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 7m (phân lô) - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1843 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Khu dân cư số 4 trên tỉnh lộ 295B xã Tân Mỹ | Mặt đường nội bộ 15m (phân lô) - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1844 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Tô Vũ | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Hoàng Cầm | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1845 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Hoàng Cầm | Từ đường Trần Quang Khải - đến đường Lều Văn Minh | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1846 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Quý Khoáng | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1847 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Thân Thừa Quý | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1848 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa 1 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1849 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Huyền Trân Công Chúa | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1850 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái 1 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1851 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Nguyễn Khoái | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1852 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Dã Tượng | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1853 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 4 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1854 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 3 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1855 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão 2 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1856 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Phạm Ngũ Lão | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1857 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 3 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1858 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 2 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1859 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật 1 | - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1860 | Bắc Giang | Thành phố Bắc Giang | Đường Trần Nhật Duật | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường nội bộ Khu đô thị Kosy | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |