STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 16.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 23.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 9.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô, dãy còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Các lô thuộc dãy MĐ 28; MĐ 41; MĐ 31; MĐ 32; MĐ 33; MĐ 34, MĐ 35, MĐ 36; MĐ 37; MĐ 38, MĐ 39; dãy MĐ 45; MĐ 46 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ khu vực trường mầm non - đến hết khu đất DV (hết dãy MĐ2, MĐ 3) | 6.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Đất ở và KDDV TDP My Điền - PHƯỜNG NẾNH | Đoạn từ đường gom - đến khu vực trường mầm non (hết dãy MĐ 42) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |