STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - | 21.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô còn lại không phân biệt vị trí - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Hoàng Hoa Thám (tỉnh lộ 298) - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Thị xã Việt Yên | Khu dân cư mới Đông Bắc - PHƯỜNG BÍCH ĐỘNG | Các lô ven đường Vương Văn Trà (đường kết nối QL37 với đường tỉnh lộ 295B) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |