STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ ngã tư đường QL279 và đường 258A - đến cống Loỏng Cại | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ cầu Pác Co - đến ngã tư đường QL279 và đường 258A | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ cầu Pác Co - đến đầu cầu Tin Đồn | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) - đến đầu cầu Pác Co | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ tiếp cống Phja Sen - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn La (TK7) | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến cống Phja Sen | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ đất ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) - đến hết đất thị trấn (giáp xã Địa Linh) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ tiếp đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 - đến hết đất nhà ông Dương Văn Hoàng (ngã tư TK2) | 2.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ tiếp cống nhà ông Dương Văn Duy TK4 - đến hết đất nhà ông Doãn Văn Đảm TK4 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ đường rẽ vào Lâm trường Ba Bể - đến cống cạnh nhà ông Dương Văn Duy TK4 | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Tiếp hết đất nhà ông Mông Văn Thiện - đến hết đất thị trấn | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ ngã ba Cầu Toòng đi cầu treo Cốc Phát - đến hết đất nhà ông Mông Văn Thiện | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Tiếp đất nhà ông Dương Văn Năm - đến hết đất thị trấn | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường chính (dọc hai bên đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ đường rẽ vào Lâm trường - đến hết đất nhà ông Dương Văn Năm Tiểu khu 3 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ nhà bà Hà Thị Viết - đến đường QL279 dọc hai bên đường | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã | Tiếp đất nhà ông Vũ Minh Khoan TK9 - đến hết đất thị trấn (đi Bản Pục) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã | Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 - đến hết nhà ông Hoàng Văn Quyết TK8 | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã | Tiếp nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung (TK8) - đến hết nhà ông Ma Nguyễn Tuấn TK8 | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ tiếp đất nhà ông Tạ Trương Minh TK8 - đến tiếp đất nhà ông Nguyễn Đỗ Nhung TK8 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Các trục đường phụ đường) - Thị trấn Chợ Rã | Từ tiếp đất Trung tâm Y tế - đến Trường Trung học phổ thông Ba Bể | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |