Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cao Sơn, Đôn Phong, Mỹ Thanh, Nguyên Phúc, Sỹ Bình, Vũ Muộn, Dương Phong | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
91 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cẩm Giàng, Quân Hà, Quang Thuận, Tân Tú, Lục Bình, Vi Hương; thị trấn Phủ Thông (địa phận xã Phương Linh cũ) | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
92 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất thị trấn Phủ Thông | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
93 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cao Sơn, Đôn Phong, Mỹ Thanh, Nguyên Phúc, Sỹ Bình, Vũ Muộn, Dương Phong | - | 8.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
94 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cẩm Giàng, Quân Hà, Quang Thuận, Tân Tú, Lục Bình, Vi Hương; thị trấn Phủ Thông (địa phận xã Phương Linh cũ) | - | 9.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
95 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất thị trấn Phủ Thông | - | 10.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
96 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cao Sơn, Đôn Phong, Mỹ Thanh, Nguyên Phúc, Sỹ Bình, Vũ Muộn, Dương Phong | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
97 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cẩm Giàng, Quân Hà, Quang Thuận, Tân Tú, Lục Bình, Vi Hương; thị trấn Phủ Thông (địa phận xã Phương Linh cũ) | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
98 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất thị trấn Phủ Thông | - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
99 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cao Sơn, Đôn Phong, Mỹ Thanh, Nguyên Phúc, Sỹ Bình, Vũ Muộn, Dương Phong | Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
100 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Giá đất các xã: Cao Sơn, Đôn Phong, Mỹ Thanh, Nguyên Phúc, Sỹ Bình, Vũ Muộn, Dương Phong | Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |