STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |