STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên | - | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên | - | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên | - | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |