| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Các vị trí khác còn lại chưa nêu ở trên - | 78.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
| 6 | Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | Đường Yên Mỹ đi Mai Lạp (259B) | Từ ngã ba Yên Mỹ - đến đường rẽ sang Trường Phổ thông cơ sở xã Yên Mỹ | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |