STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến đường rẽ đi xã Cốc Đán | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến đường rẽ đi xã Cốc Đán | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân | Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |