STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | Xã Đức Vân | Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |