Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đường QL279 (dọc hai bên đường) | Từ nhà ông Lý Văn Kiệm thôn Bản Mới, xã Hà Hiệu - đến hết nhà ông Đàm Văn Vụ, thôn Nà Ma, xã Hà Hiệu | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1982 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) | Đường ĐT258 từ đầu Cầu Trù cũ đi qua thôn Pù Mắt (xã Chu Hương) - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1983 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) | Từ tiếp đất thị trấn - đến hết đất xã Cao Trĩ | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1984 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) | Tiếp từ ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh đi về phía Phủ Thông (dọc hai bên đường ĐT258) - đến hết đất huyện Ba Bể | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1985 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) | Từ tiếp cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến - đến nhà ông La Dương Nước ngã ba đường rẽ vào Bản Váng, xã Địa Linh | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1986 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất ở dọc trục đường ĐT258 (dọc hai bên đường) | Từ tiếp đất thị trấn - đến cống cạnh nhà bà Hoàng Thị Chiến, thôn Nà Mô, xã Địa Linh | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1987 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất khu du lịch | Từ ngã ba đường 258A (thôn Bản Vài) rẽ đi Cao Thượng (khu di tích lịch sử Đài Tiếng nói Việt Nam) - đến nhà ông Dương Văn Hoàng, thôn Bản Vài (bên tả ly dương) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1988 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Khu động Hua Mạ | từ trung tâm đường rẽ lên động bán kính 100m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1989 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất khu du lịch | Từ Trụ sở xã Nam Mẫu xuống bến phà (bờ Nam) - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1990 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Khu vực nhà nghỉ Công ty Cổ phần Sài Gòn - Ba Bể | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1991 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Khu vực Bến phà (bờ Bắc) | - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1992 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất khu du lịch | Từ đập tràn Bó Lù - đến hết thôn Pác Ngòi, xã Nam Mẫu | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1993 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất khu du lịch | Từ tiếp đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - đến hết thôn Nà Mằm xã Khang Ninh (dọc hai bên đường ĐT258) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1994 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Đất khu du lịch | Từ tiếp đất xã Cao Trĩ - đến hết đất ở nhà bà Hoàng Thị Điểm - thôn Bản Nản, xã Khang Ninh (dọc hai bên đường) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1995 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Xã Đồng Phúc | Từ đất bà Hoàng Thị Thu, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất ông Hoàng Văn Vịnh, thôn Bản Chán. | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1996 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc | Từ hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt - đến hết đất bà Hoàng Thị Lan, thôn Nà Thẩu. | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1997 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Tuyến đường 257B - Xã Đồng Phúc | Từ đất xã Đồng Phúc (giáp xã Quảng Khê) - đến hết đất ông Hoàng Văn Thể, thôn Tẩn Lượt | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1998 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Xã Quảng Khê | Tuyến đường 257B: Từ ngã ba rẽ lên Đồn Đèn, xã Quảng Khê (đi xã Đồng Phúc) - đến hết đất Quảng Khê. | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1999 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Xã Chu Hương | Từ ngã ba đầu nối đường 258 (cũ) (rẽ đi Hà Hiệu) - đến hết đất xã Chu Hương | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2000 | Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | Xã Phúc Lộc | Từ nhà ông Hoàng Văn La thôn Nà Hỏi - đến hết đất xã Phúc Lộc | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |