Trang chủ page 130
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2581 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2582 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2583 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông | Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2584 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2585 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2586 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2587 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2588 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2589 | Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông | Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2590 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Văn Lang, Côn Minh, Cư Lễ, Cường Lợi (địa phận xã Cường Lợi cũ), Đổng Xá, Dương Sơn, Trần Phú, Kim Hỷ, Sơn Thành, Liêm Thủy, Lương Thượng, Quang Phong, Văn Minh, Văn Vũ, Xuân Dương | - | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2591 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Kim Lư, Cường Lợi (địa phận xã Lương Hạ cũ); thị trấn Yến Lạc (địa phận xã Lương Hạ cũ) | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2592 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất thị trấn Yến Lạc | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2593 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Văn Lang, Côn Minh, Cư Lễ, Cường Lợi (địa phận xã Cường Lợi cũ), Đổng Xá, Dương Sơn, Trần Phú, Kim Hỷ, Sơn Thành, Liêm Thủy, Lương Thượng, Quang Phong, Văn Minh, Văn Vũ, Xuân Dương | - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2594 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Kim Lư, Cường Lợi (địa phận xã Lương Hạ cũ); thị trấn Yến Lạc (địa phận xã Lương Hạ cũ) | - | 7.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2595 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất thị trấn Yến Lạc | - | 10.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2596 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Văn Lang, Côn Minh, Cư Lễ, Cường Lợi (địa phận xã Cường Lợi cũ), Đổng Xá, Dương Sơn, Trần Phú, Kim Hỷ, Sơn Thành, Liêm Thủy, Lương Thượng, Quang Phong, Văn Minh, Văn Vũ, Xuân Dương | - | 25.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2597 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Kim Lư, Cường Lợi (địa phận xã Lương Hạ cũ); thị trấn Yến Lạc (địa phận xã Lương Hạ cũ) | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2598 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất thị trấn Yến Lạc | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2599 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Văn Lang, Côn Minh, Cư Lễ, Cường Lợi (địa phận xã Cường Lợi cũ), Đổng Xá, Dương Sơn, Trần Phú, Kim Hỷ, Sơn Thành, Liêm Thủy, Lương Thượng, Quang Phong, Văn Minh, Văn Vũ, Xuân Dương | Đất trồng cây hằng năm (Đất nương rẫy trồng cây hằng năm khác) - | 10.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2600 | Bắc Kạn | Huyện Na Rì | Giá đất các xã: Văn Lang, Côn Minh, Cư Lễ, Cường Lợi (địa phận xã Cường Lợi cũ), Đổng Xá, Dương Sơn, Trần Phú, Kim Hỷ, Sơn Thành, Liêm Thủy, Lương Thượng, Quang Phong, Văn Minh, Văn Vũ, Xuân Dương | Đất trồng cây hằng năm (Đất bằng trồng cây hằng năm khác) - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |