STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên | Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên | Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân | 6.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên | Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |