STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Lê Thị Hà | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Cường - đến hết đất bà Nguyễn Thị Thanh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Cường | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Hoàng Cương - đến hết đất bà Trịnh Thị Thủy | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Nguyễn Văn Ba - đến hết đất bà Âu Thị Hồng Thắm | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Nguyễn Văn Ba (vào sau Hạt Kiểm lâm thành phố) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất ông Ma Minh Sơn - đến đất Trạm Phát sóng Viễn thông Bắc Kạn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất bà Bùi Thị Thắm | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Phạm Văn Phúc - đến hết đất ông Chu Văn Sơn | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất bà Trịnh Thị Yến - đến hết đất ông Nguyễn Quang Trung | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Lưu Quý Ánh - đến hết đất ông Lục Thanh Huân | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Từ hết đất ông Ma Doãn Hoàng - đến giáp đất Trung tâm Huấn luyện Công an tỉnh | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nhánh Tổ 10 - Phường Phùng Chí Kiên | Cách lộ giới đường Thái Nguyên 20m - đến hết đất ông Ma Doãn Hoàng | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |