STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố - đến đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) | 7.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố - đến đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) - đến hết đất phường Phùng Chí Kiên | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Thái Nguyên - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã ba Đường Nguyễn Văn Tố - đến đất bà Vũ Thị Hương (thửa 52, tờ 47) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |