Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu Đô thị phía Nam có lộ giới 16,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên | - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
782 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu tái định cư Đức Xuân có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
783 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Các trục đường nội bộ Khu Đô thị phía Nam có lộ giới 11,5m - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
784 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Dương Mạc Hiếu (30A) - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên | - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
785 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Nguyễn Văn Thoát - Khu Đô thị phía Nam và Khu tái định cư Đức Xuân thuộc địa phận phường Phùng Chí Kiên | - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
786 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường nội bộ Khu dân cư 244 (khu A + khu B) | Đường nội bộ Khu dân cư 244 (khu A + khu B) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
787 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Kon Tum - Phường Phùng Chí Kiên | Tiếp từ ngã tư 244 - đến tiếp giáp địa phận phường Đức Xuân | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
788 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Trường Chinh - Phường Phùng Chí Kiên | Từ ngã tư Đường Nguyễn Văn Thoát - đến ngã tư 244 | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
789 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Từ cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (tổ 4) - đến cổng Trường Trung học cơ sở Xuất Hóa | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
790 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Khu vực từ nhà ông Hà Hữu Tung (Tổ 4) - đến cầu nhà ông Đinh Văn Mạn, (Tổ 4) và khu nhà bà Triệu Thị Quyến | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
791 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực còn lại của Tổ 4 - Phường Xuất Hóa | Khu vực còn lại của Tổ 4 - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
792 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất ông Lường Văn Cập | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất ông Lường Văn Cập | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
793 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) đến hết đất khu Đon Hin | Tuyến đường từ cổng Làng Thanh niên văn hóa (Tổ 4) - đến hết đất khu Đon Hin | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
794 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu | Từ cầu nhà ông Hà Quang Khải - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
795 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Phường Xuất Hóa | Từ cách lộ giới (QL3) 20m rẽ vào Kho K15 dọc hai bên đường - đến cầu nhà ông Hà Quang Khải | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
796 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực bên kia suối - Phường Xuất Hóa | từ nhà ông Nguyễn Trọng Cánh - đến hết đất ông Hoàng Văn Đường | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
797 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Khu vực bên kia suối của Tổ 1 - Phường Xuất Hóa | - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
798 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa | Từ ngã ba trường học cũ - đến nhà bà Nguyễn Thị Dịu | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
799 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường Tân Cư đi Khuổi Pái - Phường Xuất Hóa | Từ ngã ba trường học cũ đi Khuổi Pái - phường Huyền Tụng - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
800 | Bắc Kạn | Thành phố Bắc Kạn | Đường đi Tân Cư - Phường Xuất Hóa | Từ giáp đất bà Hoàng Thị Du - đến ngã ba trường học cũ | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |