STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giải) - Thị Trấn Hòa Bình | Bắt đầu từ kênh 18 thước - Đất giáp ấp 21, xã Minh Diệu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giải) - Thị Trấn Hòa Bình | Bắt đầu từ ranh đất nhà Cô Hạnh - Đến hết ranh đất nhà Cô Ba | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giải) - Thị Trấn Hòa Bình | Bắt đầu từ kênh 18 thước - Đất giáp ấp 21, xã Minh Diệu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giải) - Thị Trấn Hòa Bình | Bắt đầu từ ranh đất nhà Cô Hạnh - Đến hết ranh đất nhà Cô Ba | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giải) - Thị Trấn Hòa Bình | Bắt đầu từ kênh 18 thước - Đất giáp ấp 21, xã Minh Diệu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Kênh 18 Thước (ấp Thị trấn A1 ấp Láng Giải) - Thị Trấn Hòa Bình | Bắt đầu từ ranh đất nhà Cô Hạnh - Đến hết ranh đất nhà Cô Ba | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |