STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18-19 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long | 704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18-19 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết | 704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18-19 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |