STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ ranh nhà ông Trần Hồng Dân (cầu Kênh 12000) - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A (cầu bà Chựng) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ ranh nhà ông Trần Hồng Dân (cầu Kênh 12000) - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A (cầu bà Chựng) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Kênh 12.000 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ ranh nhà ông Trần Hồng Dân (cầu Kênh 12000) - Đến giáp ranh Ninh Thạnh Lợi A (cầu bà Chựng) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |