STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ đất ông Nguyễn Thanh Tạo (bờ Tây) - Đến giáp ranh đất ông Lê Văn Biểu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ đất ông Trần Thanh Hóa (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lâm | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ đất ông Nguyễn Thanh Tạo (bờ Tây) - Đến giáp ranh đất ông Lê Văn Biểu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ đất ông Trần Thanh Hóa (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lâm | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ đất ông Nguyễn Thanh Tạo (bờ Tây) - Đến giáp ranh đất ông Lê Văn Biểu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 14 - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ đất ông Trần Thanh Hóa (bờ Đông) - Đến hết ranh đất ông Nguyễn Văn Lâm | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |