STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 6.000 Phía Bắc - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (Cầu kênh 6.000) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Cang (kênh Cộng Hòa) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 6.000 Phía Bắc - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (Cầu kênh 6.000) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Cang (kênh Cộng Hòa) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến Kênh 6.000 Phía Bắc - Xã Ninh Thạnh Lợi | Bắt đầu từ hết ranh đất ông Danh Hoàng Phen (Cầu kênh 6.000) - Đến hết ranh đất ông Trần Văn Cang (kênh Cộng Hòa) | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |