STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Phi (cầu 7.000) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Trần Văn Bá) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6.000 (Ninh Thạnh II) - Đến hết ranh đất bà Lê Thị Hường (giáp cầu 7.000) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trạm Y tế - Đến Giáp ranh xã Ninh Quới A (Cầu 3.000) | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Phi (cầu 7.000) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Trần Văn Bá) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6.000 (Ninh Thạnh II) - Đến hết ranh đất bà Lê Thị Hường (giáp cầu 7.000) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trạm Y tế - Đến Giáp ranh xã Ninh Quới A (Cầu 3.000) | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất ông Lê Văn Phi (cầu 7.000) - Đến Giáp ranh xã Lộc Ninh (hết ranh đất ông Trần Văn Bá) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ cầu 6.000 (Ninh Thạnh II) - Đến hết ranh đất bà Lê Thị Hường (giáp cầu 7.000) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bạc Liêu | Huyện Hồng Dân | Tuyến lộ 63 (DT78) - Xã Ninh Hòa | Bắt đầu từ ranh đất Trạm Y tế - Đến Giáp ranh xã Ninh Quới A (Cầu 3.000) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |