STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mặc Đây - Bà Chăng (đường 10 Hưng) - Thị Trấn Châu Hưng | Bắt đầu từ cầu 8 Đơ - Đến Miếu Ông Tà | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mặc Đây - Bà Chăng (đường 10 Hưng) - Thị Trấn Châu Hưng | Bắt đầu từ cầu 8 Đơ - Đến Miếu Ông Tà | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Đường Mặc Đây - Bà Chăng (đường 10 Hưng) - Thị Trấn Châu Hưng | Bắt đầu từ cầu 8 Đơ - Đến Miếu Ông Tà | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |