STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Sông Bạc Liêu | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Vui - Đến hết ranh đất nhà ông Đông | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Sông Bạc Liêu | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Vui - Đến hết ranh đất nhà ông Đông | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ tỉnh lộ 976 (hương lộ 6) - Sông Bạc Liêu | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bạc Liêu | Huyện Vĩnh Lợi | Lộ Nước Mặn - Xã Hưng Hội (Khu vực Trung tâm xã) | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Vui - Đến hết ranh đất nhà ông Đông | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |