STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đợi - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Liên (giáp đường số 28) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Cội (giáp đường 23) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Minh Đức (giáp đường số 50, đường bổ sung) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dương Ánh Phan (giáp bờ kè) - Hết ranh đất Trường tiểu học Chu Văn An | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hết | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đọt - Đến hết ranh đất nhà ông Tiêu Phong Kim | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
6 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Hoàng Mến - Đến hết ranh đất nhà bà Võ Thị Bắc | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Lụa - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Tuấn | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
8 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã tư Trụ sở - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Chu Văn An | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
9 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải Tịnh - Đến ngã tư Trụ sở | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
10 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hết | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
11 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đọt - Đến hết ranh đất nhà ông Tiêu Phong Kim | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
12 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Hoàng Mến - Đến hết ranh đất nhà bà Võ Thị Bắc | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
13 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Lụa - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Tuấn | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
14 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã tư Trụ sở - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Chu Văn An | 1.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
15 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải Tịnh - Đến ngã tư Trụ sở | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
16 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đợi - Đến hết ranh đất nhà bà Lê Thị Liên (giáp đường số 28) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
17 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Văn Cội (giáp đường 23) - Đến hết ranh đất nhà ông Phan Minh Đức (giáp đường số 50, đường bổ sung) | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
18 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dương Ánh Phan (giáp bờ kè) - Hết ranh đất Trường tiểu học Chu Văn An | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
19 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Dương Ánh Phan (giáp bờ kè) - Hết ranh đất Trường tiểu học Chu Văn An | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
20 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hết | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |