STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã 4 cửa hàng xe Thành Mỹ - Đến sông Gành Hào | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp Đông lạnh - Đến ngã huyện ủy | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã 4 cửa hàng xe Thành Mỹ - Đến sông Gành Hào | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp Đông lạnh - Đến ngã huyện ủy | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã 4 cửa hàng xe Thành Mỹ - Đến sông Gành Hào | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy sau) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp Đông lạnh - Đến ngã huyện ủy | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |