STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy trước) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp Đông lạnh - Đến ngã 4 huyện ủy | 1.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy trước) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp Đông lạnh - Đến ngã 4 huyện ủy | 1.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 3 (dãy trước) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ hồ nước cũ của Xí Nghiệp Đông lạnh - Đến ngã 4 huyện ủy | 762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |