Trang chủ page 287
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5721 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ Minh Hòa - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu nhà ông Đầy - Đến cầu Trung Ương Đoàn | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5722 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Kênh HB 18 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu ông Minh (kênh HB 18) - Đến kênh HB 18 (cuối kênh) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5723 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Kênh HB 16 - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ kênh HB 16 (đầu kênh) - Đến kênh HB 16 (cuối kênh) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5724 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ Kế Phòng-Mỹ Phú Nam - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Bàu Sảng 2 - Đến trụ sở ấp Mỹ Phú Nam | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5725 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ tẻ đi Minh Diệu - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Bàu Sảng 2 - Đến cầu Chùa Đìa Chuối | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5726 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ cầu Bàu Sảng - Đến cống Bảy Quân | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5727 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Lộ tẻ - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ lộ Vĩnh Mỹ-Phước Long - Đến hết ranh đất nhà ông Cường | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5728 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ lộ tẻ 18-19 - Đến giáp ranh huyện Phước Long | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5729 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Từ hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết - Đến Lộ tẻ 18-19 | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5730 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Vĩnh Mỹ - Phước Long - Xã Vĩnh Bình | Bắt đầu từ giáp ranh xã Vĩnh Mỹ B - Đến hết ranh đất nhà bà Dương Ánh Tuyết | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5731 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ cầu nhà ông Thành - Đến giáp kênh Vĩnh Phong 17 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5732 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Hàng Me - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu giáp cầu Ông Te - Đến cầu nhà ông Thành | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5733 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến NT - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ cầu Ba Châu - Đến kênh TNNĐ | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5734 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến đường Xóm Lung - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ cầu Láng Tranh - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Tỉnh | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5735 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Đồng Lớn 2 - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ Cầu Trường Học - Đến nhà bà Đặng Thị Lụa | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5736 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ nhà ông Huỳnh Thanh Sang - Đến nhà ông Huỳnh Minh Điền | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5737 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến cây Dương - Đồng Lớn 1 - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ cầu nhà ông Ngô Đồng Xia - Đến kênh 900 | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5738 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ cầu Ông Kim - Đến nhà ông Danh Khel | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5739 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến An Khoa - An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu giáp lộ An Khoa - An Thành - Đến nhà ông Võ Văn Nam | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
5740 | Bạc Liêu | Huyện Hòa Bình | Tuyến sau nhà thờ - Xã Vĩnh Mỹ B | Bắt đầu từ giáp Quốc Lộ 1A (nhà Ông Chinh) - Đến giáp Quốc lộ 1A (nhà ông Tuấn) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |