Trang chủ page 360
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7181 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường số 5 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ cầu Rạch Dược ngoài - Đến đường Phan Ngọc Hiển (ngã 3 cầu Rạch Dược Giữa) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7182 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Phong - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Hết | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7183 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đọt - Đến hết ranh đất nhà ông Tiêu Phong Kim | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7184 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Trần Hoàng Mến - Đến hết ranh đất nhà bà Võ Thị Bắc | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7185 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà ông Huỳnh Văn Lụa - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Quốc Tuấn | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7186 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã tư Trụ sở - Đến hết ranh đất trường Tiểu học Chu Văn An | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7187 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 1 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất Chùa Hải Tịnh - Đến ngã tư Trụ sở | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7188 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường ấp 4 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Chạy (Dốc Cầu Liên Doanh) - Đến hết ranh đất nhà ông Trần Văn Sáu | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7189 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường đối diện nhà các hộ dân - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ranh đất nhà bà Trương Thị Thúy - Đến hết ranh đất nhà bà Huỳnh Thị Bích | 2.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7190 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường đối diện nhà các hộ dân - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ giáp Đường Phan Ngọc Hiển (Nhà May Thi) - Đến giáp đường bê tông | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7191 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường giáp ranh trụ sở UBND huyện - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ giáp đường Phan Ngọc Hiển (Quán nước Điểm Hẹn) - Đến giáp đường bê tông | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7192 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Khu Trung tâm Thương mại thị trấn Gành Hào - Thị Trấn Gành Hào | Hai bên dãy nhà đối diện Lồng chợ Trung tâm Thương mại Gành Hào - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7193 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường số 10 (lò heo) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ giáp đường Ngọc Điền - Đến Kênh Liên Doanh | 830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7194 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường số 8 (Hương Lộ) - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ đường Lê Thị Riêng (Ngã 3 Mũi Dùi) - Đến giáp ranh xã Long Điền Tây (mé bên bờ kênh lộ làng) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7195 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường số 4 - Thị Trấn Gành Hào | Đường hai bên nhà lồng chợ thị trấn - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7196 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường số 2 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã ba (nhà may Duy Phan) - Đến giáp đường Ngọc Điền (nhà Sơn hớt tóc) | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7197 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường số 2 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã ba (Sáu Thoàng) - Đến ngã ba (nhà may Duy Phan) | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7198 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường 1 tháng 3 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (ngã ba Cảng Cá) - Đến giáp đường Ngọc Điền (cạnh nhà ông Phạm Văn Đà) | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7199 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường 19 tháng 5 - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ đường Phan Ngọc Hiển (ngã ba cây xăng Kim Tiến) - Đến đường Lê Thị Riêng (Ngã 3 Mũi Dùi) | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
7200 | Bạc Liêu | Huyện Đông Hải | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Gành Hào | Bắt đầu từ ngã 3 Mũi Dùi - Đến Bờ Kè (giáp nhà ông Nguyễn Văn Cây) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |