STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Các xã thuộc thành phố Bạc Liêu | - | 48.000 | 36.000 | 30.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Các xã thuộc thành phố Bạc Liêu | - | 68.000 | 36.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Các xã thuộc thành phố Bạc Liêu | Đất trồng cây hàng năm khác - | 66.000 | 54.000 | 48.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Các xã thuộc thành phố Bạc Liêu | - | 72.000 | 60.000 | 54.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |