STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Cầu Kè P2 | Trường TH Phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) - Đường kênh số 04 | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Cầu Kè P2 | Kênh 30/04 - Trường TH Phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Cầu Kè P2 | Trường TH Phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) - Đường kênh số 04 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Cầu Kè P2 | Kênh 30/04 - Trường TH Phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Cầu Kè P2 | Trường TH Phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) - Đường kênh số 04 | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Cầu Kè P2 | Kênh 30/04 - Trường TH Phường 2A (cuối đường Ngô Quyền) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |