STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) | Kênh 30/4 - Cao Văn Lầu | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) | Kênh 30/4 - Cao Văn Lầu | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (phía bắc Kênh Hở cũ) | Kênh 30/4 - Cao Văn Lầu | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |