STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Uôl | Đầu đường Trà Uôl - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng - VL | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Uôl | Đường vào trạm Vật lý Địa cầu (Đường số 11 DA Bến xe) - Ranh Phường 8 | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Uôl | Đầu đường Trà Uôl - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng - VL | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
4 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Uôl | Đường vào trạm Vật lý Địa cầu (Đường số 11 DA Bến xe) - Ranh Phường 8 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Uôl | Đầu đường Trà Uôl - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng - VL | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
6 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Uôl | Đường vào trạm Vật lý Địa cầu (Đường số 11 DA Bến xe) - Ranh Phường 8 | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |