STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - Đoạn còn lại | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 300 m tiếp theo | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 60 m tiếp theo | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 30 m đầu | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
5 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - Đoạn còn lại | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 300 m tiếp theo | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 60 m tiếp theo | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
8 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 30 m đầu | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
9 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - Đoạn còn lại | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
10 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 300 m tiếp theo | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
11 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 60 m tiếp theo | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
12 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Đường Trà Văn | Đầu lộ ngã 5 Vòng xoay - 30 m đầu | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |