STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Cần Thăng (Nam Sông Hậu) | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
2 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Đường Lò Rèn - Tôn Đức Thắng | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
3 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Cầu thứ 3 - Đường Lò Rèn | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
4 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Cần Thăng (Nam Sông Hậu) | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
5 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Đường Lò Rèn - Tôn Đức Thắng | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Cầu thứ 3 - Đường Lò Rèn | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
7 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Tôn Đức Thắng - Cầu Rạch Cần Thăng (Nam Sông Hậu) | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
8 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Đường Lò Rèn - Tôn Đức Thắng | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9 | Bạc Liêu | Thành phố Bạc Liêu | Nguyễn Thị Minh Khai (Đường Liên tỉnh lộ 38 cũ) (Khu vực phường 5) | Cầu thứ 3 - Đường Lò Rèn | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |